Có 2 kết quả:

狗窦 gǒu dòu ㄍㄡˇ ㄉㄡˋ狗竇 gǒu dòu ㄍㄡˇ ㄉㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dog hole
(2) gap caused by missing teeth
(3) fig. den of thieves

Từ điển Trung-Anh

(1) dog hole
(2) gap caused by missing teeth
(3) fig. den of thieves